Franc CFP sang Đô-la Fiji

Đổi tiền XPF sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
20,44 fjd

1,000 XPF = 0,02044 FJD

Mid-market exchange rate at 10:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Đô-la Fiji
1 XPF0.02044 FJD
5 XPF0.10221 FJD
10 XPF0.20443 FJD
20 XPF0.40885 FJD
50 XPF1.02214 FJD
100 XPF2.04427 FJD
250 XPF5.11068 FJD
500 XPF10.22135 FJD
1000 XPF20.44270 FJD
2000 XPF40.88540 FJD
5000 XPF102.21350 FJD
10000 XPF204.42700 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Franc CFP
1 FJD48.91730 XPF
5 FJD244.58650 XPF
10 FJD489.17300 XPF
20 FJD978.34600 XPF
50 FJD2,445.86500 XPF
100 FJD4,891.73000 XPF
250 FJD12,229.32500 XPF
500 FJD24,458.65000 XPF
1000 FJD48,917.30000 XPF
2000 FJD97,834.60000 XPF
5000 FJD244,586.50000 XPF
10000 FJD489,173.00000 XPF