Franc CFP sang Birr Ethiopia

Đổi tiền XPF sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xpf
508,88 etb

1,000 XPF = 0,5089 ETB

Mid-market exchange rate at 05:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFP sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XPF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XPF sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Birr Ethiopia
1 XPF0.50888 ETB
5 XPF2.54439 ETB
10 XPF5.08879 ETB
20 XPF10.17758 ETB
50 XPF25.44395 ETB
100 XPF50.88790 ETB
250 XPF127.21975 ETB
500 XPF254.43950 ETB
1000 XPF508.87900 ETB
2000 XPF1,017.75800 ETB
5000 XPF2,544.39500 ETB
10000 XPF5,088.79000 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Franc CFP
1 ETB1.96510 XPF
5 ETB9.82550 XPF
10 ETB19.65100 XPF
20 ETB39.30200 XPF
50 ETB98.25500 XPF
100 ETB196.51000 XPF
250 ETB491.27500 XPF
500 ETB982.55000 XPF
1000 ETB1,965.10000 XPF
2000 ETB3,930.20000 XPF
5000 ETB9,825.50000 XPF
10000 ETB19,651.00000 XPF