Franc CFA Tây Phi sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền XOF sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
40.736 vnd

1,000 XOF = 40,74 VND

Mid-market exchange rate at 06:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Đồng Việt Nam
1 XOF40.73580 VND
5 XOF203.67900 VND
10 XOF407.35800 VND
20 XOF814.71600 VND
50 XOF2,036.79000 VND
100 XOF4,073.58000 VND
250 XOF10,183.95000 VND
500 XOF20,367.90000 VND
1000 XOF40,735.80000 VND
2000 XOF81,471.60000 VND
5000 XOF203,679.00000 VND
10000 XOF407,358.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Franc CFA Tây Phi
1 VND0.02455 XOF
5 VND0.12274 XOF
10 VND0.24548 XOF
20 VND0.49097 XOF
50 VND1.22742 XOF
100 VND2.45484 XOF
250 VND6.13710 XOF
500 VND12.27420 XOF
1000 VND24.54840 XOF
2000 VND49.09680 XOF
5000 VND122.74200 XOF
10000 VND245.48400 XOF