500 Franc CFA Tây Phi sang Shilling Tanzania

Đổi tiền XOF sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 xof
2.108,71 tzs

CFA1,000 XOF = tzs4,217 TZS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Shilling Tanzania
1 XOF4.21741 TZS
5 XOF21.08705 TZS
10 XOF42.17410 TZS
20 XOF84.34820 TZS
50 XOF210.87050 TZS
100 XOF421.74100 TZS
250 XOF1,054.35250 TZS
500 XOF2,108.70500 TZS
1000 XOF4,217.41000 TZS
2000 XOF8,434.82000 TZS
5000 XOF21,087.05000 TZS
10000 XOF42,174.10000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc CFA Tây Phi
1 TZS0.23711 XOF
5 TZS1.18556 XOF
10 TZS2.37112 XOF
20 TZS4.74224 XOF
50 TZS11.85560 XOF
100 TZS23.71120 XOF
250 TZS59.27800 XOF
500 TZS118.55600 XOF
1000 TZS237.11200 XOF
2000 TZS474.22400 XOF
5000 TZS1,185.56000 XOF
10000 TZS2,371.12000 XOF