Franc CFA Tây Phi sang Rupee Pakistan

Đổi tiền XOF sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
452,20 pkr

1,000 XOF = 0,4522 PKR

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Rupee Pakistan
1 XOF0.45220 PKR
5 XOF2.26100 PKR
10 XOF4.52200 PKR
20 XOF9.04400 PKR
50 XOF22.61000 PKR
100 XOF45.22000 PKR
250 XOF113.05000 PKR
500 XOF226.10000 PKR
1000 XOF452.20000 PKR
2000 XOF904.40000 PKR
5000 XOF2,261.00000 PKR
10000 XOF4,522.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Franc CFA Tây Phi
1 PKR2.21141 XOF
5 PKR11.05705 XOF
10 PKR22.11410 XOF
20 PKR44.22820 XOF
50 PKR110.57050 XOF
100 PKR221.14100 XOF
250 PKR552.85250 XOF
500 PKR1,105.70500 XOF
1000 PKR2,211.41000 XOF
2000 PKR4,422.82000 XOF
5000 PKR11,057.05000 XOF
10000 PKR22,114.10000 XOF