100 Franc CFA Tây Phi sang Rupee Pakistan

Đổi tiền XOF sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 xof
45,31 pkr

CFA1,000 XOF = ₨0,4531 PKR

Mid-market exchange rate at 08:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Rupee Pakistan
1 XOF0.45309 PKR
5 XOF2.26544 PKR
10 XOF4.53087 PKR
20 XOF9.06174 PKR
50 XOF22.65435 PKR
100 XOF45.30870 PKR
250 XOF113.27175 PKR
500 XOF226.54350 PKR
1000 XOF453.08700 PKR
2000 XOF906.17400 PKR
5000 XOF2,265.43500 PKR
10000 XOF4,530.87000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Franc CFA Tây Phi
1 PKR2.20708 XOF
5 PKR11.03540 XOF
10 PKR22.07080 XOF
20 PKR44.14160 XOF
50 PKR110.35400 XOF
100 PKR220.70800 XOF
250 PKR551.77000 XOF
500 PKR1,103.54000 XOF
1000 PKR2,207.08000 XOF
2000 PKR4,414.16000 XOF
5000 PKR11,035.40000 XOF
10000 PKR22,070.80000 XOF