1 nghìn Franc CFA Tây Phi sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền XOF sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
64,26 mru

CFA1,000 XOF = UM0,06426 MRU

Mid-market exchange rate at 23:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Ouguiya Mauritanie
1 XOF0.06426 MRU
5 XOF0.32129 MRU
10 XOF0.64258 MRU
20 XOF1.28517 MRU
50 XOF3.21292 MRU
100 XOF6.42584 MRU
250 XOF16.06460 MRU
500 XOF32.12920 MRU
1000 XOF64.25840 MRU
2000 XOF128.51680 MRU
5000 XOF321.29200 MRU
10000 XOF642.58400 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Franc CFA Tây Phi
1 MRU15.56220 XOF
5 MRU77.81100 XOF
10 MRU155.62200 XOF
20 MRU311.24400 XOF
50 MRU778.11000 XOF
100 MRU1,556.22000 XOF
250 MRU3,890.55000 XOF
500 MRU7,781.10000 XOF
1000 MRU15,562.20000 XOF
2000 MRU31,124.40000 XOF
5000 MRU77,811.00000 XOF
10000 MRU155,622.00000 XOF