Franc CFA Tây Phi sang Bảng Liban

Đổi tiền XOF sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
146.011 lbp

1,000 XOF = 146,0 LBP

Mid-market exchange rate at 13:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Bảng Liban
1 XOF146.01100 LBP
5 XOF730.05500 LBP
10 XOF1,460.11000 LBP
20 XOF2,920.22000 LBP
50 XOF7,300.55000 LBP
100 XOF14,601.10000 LBP
250 XOF36,502.75000 LBP
500 XOF73,005.50000 LBP
1000 XOF146,011.00000 LBP
2000 XOF292,022.00000 LBP
5000 XOF730,055.00000 LBP
10000 XOF1,460,110.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Franc CFA Tây Phi
1 LBP0.00685 XOF
5 LBP0.03424 XOF
10 LBP0.06849 XOF
20 LBP0.13698 XOF
50 LBP0.34244 XOF
100 LBP0.68488 XOF
250 LBP1.71220 XOF
500 LBP3.42440 XOF
1000 LBP6.84879 XOF
2000 LBP13.69758 XOF
5000 LBP34.24395 XOF
10000 LBP68.48790 XOF