Franc CFA Tây Phi sang Đô-la Guyana

Đổi tiền XOF sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xof
341,56 gyd

CFA1,000 XOF = GY$0,3416 GYD

Mid-market exchange rate at 01:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Tây Phi sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XOF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XOF sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Tây Phi / Đô-la Guyana
1 XOF0.34156 GYD
5 XOF1.70781 GYD
10 XOF3.41561 GYD
20 XOF6.83122 GYD
50 XOF17.07805 GYD
100 XOF34.15610 GYD
250 XOF85.39025 GYD
500 XOF170.78050 GYD
1000 XOF341.56100 GYD
2000 XOF683.12200 GYD
5000 XOF1,707.80500 GYD
10000 XOF3,415.61000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Franc CFA Tây Phi
1 GYD2.92774 XOF
5 GYD14.63870 XOF
10 GYD29.27740 XOF
20 GYD58.55480 XOF
50 GYD146.38700 XOF
100 GYD292.77400 XOF
250 GYD731.93500 XOF
500 GYD1,463.87000 XOF
1000 GYD2,927.74000 XOF
2000 GYD5,855.48000 XOF
5000 GYD14,638.70000 XOF
10000 GYD29,277.40000 XOF