Đô-la Đông Caribê sang Rupee Pakistan

Đổi tiền XCD sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 xcd
103.056 pkr

1,000 XCD = 103,1 PKR

Mid-market exchange rate at 00:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Đông Caribê sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XCD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XCD sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Rupee Pakistan
1 XCD103.05600 PKR
5 XCD515.28000 PKR
10 XCD1,030.56000 PKR
20 XCD2,061.12000 PKR
50 XCD5,152.80000 PKR
100 XCD10,305.60000 PKR
250 XCD25,764.00000 PKR
500 XCD51,528.00000 PKR
1000 XCD103,056.00000 PKR
2000 XCD206,112.00000 PKR
5000 XCD515,280.00000 PKR
10000 XCD1,030,560.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Đô-la Đông Caribê
1 PKR0.00970 XCD
5 PKR0.04852 XCD
10 PKR0.09704 XCD
20 PKR0.19407 XCD
50 PKR0.48518 XCD
100 PKR0.97035 XCD
250 PKR2.42588 XCD
500 PKR4.85175 XCD
1000 PKR9.70350 XCD
2000 PKR19.40700 XCD
5000 PKR48.51750 XCD
10000 PKR97.03500 XCD