5000 Franc CFA Trung Phi sang Đô-la Canada

Đổi tiền XAF sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 xaf
10.81 cad

1.00000 XAF = 0.00216 CAD

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 20:58 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi XAF sang CAD

As of 1 min ago, 1 XAF → 0 CAD
Mid market rate

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc CFA Trung Phi sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XAF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XAF sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Đô-la Canada
1 XAF0.00216 CAD
5 XAF0.01081 CAD
10 XAF0.02162 CAD
20 XAF0.04324 CAD
50 XAF0.10811 CAD
100 XAF0.21621 CAD
250 XAF0.54053 CAD
500 XAF1.08105 CAD
1000 XAF2.16210 CAD
2000 XAF4.32420 CAD
5000 XAF10.81050 CAD
10000 XAF21.62100 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Franc CFA Trung Phi
1 CAD462.51300 XAF
5 CAD2312.56500 XAF
10 CAD4625.13000 XAF
20 CAD9250.26000 XAF
50 CAD23125.65000 XAF
100 CAD46251.30000 XAF
250 CAD115628.25000 XAF
500 CAD231256.50000 XAF
1000 CAD462513.00000 XAF
2000 CAD925026.00000 XAF
5000 CAD2312565.00000 XAF
10000 CAD4625130.00000 XAF