Franc CFA Trung Phi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Đổi tiền XAF sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Franc CFA Trung Phi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn XAF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá XAF sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Franc CFA Trung Phi
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất | |
---|---|
1 XAF | 0.00600 AED |
5 XAF | 0.03000 AED |
10 XAF | 0.06000 AED |
20 XAF | 0.12001 AED |
50 XAF | 0.30002 AED |
100 XAF | 0.60004 AED |
250 XAF | 1.50010 AED |
500 XAF | 3.00021 AED |
1000 XAF | 6.00041 AED |
2000 XAF | 12.00082 AED |
5000 XAF | 30.00205 AED |
10000 XAF | 60.00410 AED |
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Franc CFA Trung Phi | |
---|---|
1 AED | 166.65500 XAF |
5 AED | 833.27500 XAF |
10 AED | 1,666.55000 XAF |
20 AED | 3,333.10000 XAF |
50 AED | 8,332.75000 XAF |
100 AED | 16,665.50000 XAF |
250 AED | 41,663.75000 XAF |
500 AED | 83,327.50000 XAF |
1000 AED | 166,655.00000 XAF |
2000 AED | 333,310.00000 XAF |
5000 AED | 833,275.00000 XAF |
10000 AED | 1,666,550.00000 XAF |