Tala Samoa sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền WST sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
14.349,90 mru

WS$1,000 WST = UM14,35 MRU

Mid-market exchange rate at 12:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Ouguiya Mauritanie
1 WST14.34990 MRU
5 WST71.74950 MRU
10 WST143.49900 MRU
20 WST286.99800 MRU
50 WST717.49500 MRU
100 WST1,434.99000 MRU
250 WST3,587.47500 MRU
500 WST7,174.95000 MRU
1000 WST14,349.90000 MRU
2000 WST28,699.80000 MRU
5000 WST71,749.50000 MRU
10000 WST143,499.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Tala Samoa
1 MRU0.06969 WST
5 MRU0.34843 WST
10 MRU0.69687 WST
20 MRU1.39374 WST
50 MRU3.48434 WST
100 MRU6.96868 WST
250 MRU17.42170 WST
500 MRU34.84340 WST
1000 MRU69.68680 WST
2000 MRU139.37360 WST
5000 MRU348.43400 WST
10000 MRU696.86800 WST