Tala Samoa sang Denar Macedonia

Đổi tiền WST sang MKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
20.812,50 mkd

1,000 WST = 20,81 MKD

Mid-market exchange rate at 01:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Denar Macedonia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang MKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Denar Macedonia
1 WST20.81250 MKD
5 WST104.06250 MKD
10 WST208.12500 MKD
20 WST416.25000 MKD
50 WST1,040.62500 MKD
100 WST2,081.25000 MKD
250 WST5,203.12500 MKD
500 WST10,406.25000 MKD
1000 WST20,812.50000 MKD
2000 WST41,625.00000 MKD
5000 WST104,062.50000 MKD
10000 WST208,125.00000 MKD
Tỷ giá chuyển đổi Denar Macedonia / Tala Samoa
1 MKD0.04805 WST
5 MKD0.24024 WST
10 MKD0.48048 WST
20 MKD0.96096 WST
50 MKD2.40241 WST
100 MKD4.80481 WST
250 MKD12.01203 WST
500 MKD24.02405 WST
1000 MKD48.04810 WST
2000 MKD96.09620 WST
5000 MKD240.24050 WST
10000 MKD480.48100 WST