Tala Samoa sang Đô-la Liberia

Đổi tiền WST sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
70.559,40 lrd

WS$1,000 WST = L$70,56 LRD

Mid-market exchange rate at 18:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đô-la Liberia
1 WST70.55940 LRD
5 WST352.79700 LRD
10 WST705.59400 LRD
20 WST1,411.18800 LRD
50 WST3,527.97000 LRD
100 WST7,055.94000 LRD
250 WST17,639.85000 LRD
500 WST35,279.70000 LRD
1000 WST70,559.40000 LRD
2000 WST141,118.80000 LRD
5000 WST352,797.00000 LRD
10000 WST705,594.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Tala Samoa
1 LRD0.01417 WST
5 LRD0.07086 WST
10 LRD0.14172 WST
20 LRD0.28345 WST
50 LRD0.70862 WST
100 LRD1.41724 WST
250 LRD3.54310 WST
500 LRD7.08620 WST
1000 LRD14.17240 WST
2000 LRD28.34480 WST
5000 LRD70.86200 WST
10000 LRD141.72400 WST