1 Tala Samoa sang Đô-la Liberia

Đổi tiền WST sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 wst
70,25 lrd

WS$1,000 WST = L$70,25 LRD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Đô-la Liberia
1 WST70.25270 LRD
5 WST351.26350 LRD
10 WST702.52700 LRD
20 WST1,405.05400 LRD
50 WST3,512.63500 LRD
100 WST7,025.27000 LRD
250 WST17,563.17500 LRD
500 WST35,126.35000 LRD
1000 WST70,252.70000 LRD
2000 WST140,505.40000 LRD
5000 WST351,263.50000 LRD
10000 WST702,527.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Tala Samoa
1 LRD0.01423 WST
5 LRD0.07117 WST
10 LRD0.14234 WST
20 LRD0.28469 WST
50 LRD0.71172 WST
100 LRD1.42343 WST
250 LRD3.55858 WST
500 LRD7.11715 WST
1000 LRD14.23430 WST
2000 LRD28.46860 WST
5000 LRD71.17150 WST
10000 LRD142.34300 WST