Tala Samoa sang Taka Bangladesh

Đổi tiền WST sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 wst
40.061,70 bdt

WS$1,000 WST = Tk40,06 BDT

Mid-market exchange rate at 23:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tala Samoa sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn WST trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá WST sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Taka Bangladesh
1 WST40.06170 BDT
5 WST200.30850 BDT
10 WST400.61700 BDT
20 WST801.23400 BDT
50 WST2,003.08500 BDT
100 WST4,006.17000 BDT
250 WST10,015.42500 BDT
500 WST20,030.85000 BDT
1000 WST40,061.70000 BDT
2000 WST80,123.40000 BDT
5000 WST200,308.50000 BDT
10000 WST400,617.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Tala Samoa
1 BDT0.02496 WST
5 BDT0.12481 WST
10 BDT0.24962 WST
20 BDT0.49923 WST
50 BDT1.24808 WST
100 BDT2.49615 WST
250 BDT6.24038 WST
500 BDT12.48075 WST
1000 BDT24.96150 WST
2000 BDT49.92300 WST
5000 BDT124.80750 WST
10000 BDT249.61500 WST