50 Vatu Vanuatu sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền VUV sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 vuv
0,41 usd

1,000 VUV = 0,008167 USD

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Đô-la Mỹ
1 VUV0.00817 USD
5 VUV0.04084 USD
10 VUV0.08167 USD
20 VUV0.16335 USD
50 VUV0.40836 USD
100 VUV0.81673 USD
250 VUV2.04182 USD
500 VUV4.08364 USD
1000 VUV8.16727 USD
2000 VUV16.33454 USD
5000 VUV40.83635 USD
10000 VUV81.67270 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Vatu Vanuatu
1 USD122.44000 VUV
5 USD612.20000 VUV
10 USD1,224.40000 VUV
20 USD2,448.80000 VUV
50 USD6,122.00000 VUV
100 USD12,244.00000 VUV
250 USD30,610.00000 VUV
500 USD61,220.00000 VUV
1000 USD122,440.00000 VUV
2000 USD244,880.00000 VUV
5000 USD612,200.00000 VUV
10000 USD1,224,400.00000 VUV