1 Đô-la Mỹ sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền USD sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 usd
123 vuv

1,000 USD = 122,6 VUV

Mid-market exchange rate at 09:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Vatu Vanuatu
1 USD122.63500 VUV
5 USD613.17500 VUV
10 USD1,226.35000 VUV
20 USD2,452.70000 VUV
50 USD6,131.75000 VUV
100 USD12,263.50000 VUV
250 USD30,658.75000 VUV
500 USD61,317.50000 VUV
1000 USD122,635.00000 VUV
2000 USD245,270.00000 VUV
5000 USD613,175.00000 VUV
10000 USD1,226,350.00000 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Đô-la Mỹ
1 VUV0.00815 USD
5 VUV0.04077 USD
10 VUV0.08154 USD
20 VUV0.16309 USD
50 VUV0.40771 USD
100 VUV0.81543 USD
250 VUV2.03857 USD
500 VUV4.07714 USD
1000 VUV8.15428 USD
2000 VUV16.30856 USD
5000 VUV40.77140 USD
10000 VUV81.54280 USD