Vatu Vanuatu sang Naira Nigeria

Đổi tiền VUV sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 vuv
9.388,11 ngn

1,000 VUV = 9,388 NGN

Mid-market exchange rate at 07:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Vatu Vanuatu sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VUV trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VUV sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Naira Nigeria
1 VUV9.38811 NGN
5 VUV46.94055 NGN
10 VUV93.88110 NGN
20 VUV187.76220 NGN
50 VUV469.40550 NGN
100 VUV938.81100 NGN
250 VUV2,347.02750 NGN
500 VUV4,694.05500 NGN
1000 VUV9,388.11000 NGN
2000 VUV18,776.22000 NGN
5000 VUV46,940.55000 NGN
10000 VUV93,881.10000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Vatu Vanuatu
1 NGN0.10652 VUV
5 NGN0.53259 VUV
10 NGN1.06518 VUV
20 NGN2.13036 VUV
50 NGN5.32590 VUV
100 NGN10.65180 VUV
250 NGN26.62950 VUV
500 NGN53.25900 VUV
1000 NGN106.51800 VUV
2000 NGN213.03600 VUV
5000 NGN532.59000 VUV
10000 NGN1,065.18000 VUV