Đổi tiền VND sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

40.000 Đồng Việt Nam sang Won Hàn Quốc

40.000 vnd
2.170 krw

₫1,000 VND = ₩0,05426 KRW

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Won Hàn Quốc
1000 VND54.25950 KRW
2000 VND108.51900 KRW
5000 VND271.29750 KRW
10000 VND542.59500 KRW
20000 VND1,085.19000 KRW
50000 VND2,712.97500 KRW
100000 VND5,425.95000 KRW
200000 VND10,851.90000 KRW
500000 VND27,129.75000 KRW
1000000 VND54,259.50000 KRW
2000000 VND108,519.00000 KRW
5000000 VND271,297.50000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đồng Việt Nam
1 KRW18.42990 VND
5 KRW92.14950 VND
10 KRW184.29900 VND
20 KRW368.59800 VND
50 KRW921.49500 VND
100 KRW1,842.99000 VND
250 KRW4,607.47500 VND
500 KRW9,214.95000 VND
1000 KRW18,429.90000 VND
2000 KRW36,859.80000 VND
5000 KRW92,149.50000 VND
10000 KRW184,299.00000 VND
20000 KRW368,598.00000 VND
30000 KRW552,897.00000 VND
40000 KRW737,196.00000 VND
50000 KRW921,495.00000 VND