250 Đồng Việt Nam sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền VND sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 vnd
14 krw

₫1,000 VND = ₩0,05449 KRW

Mid-market exchange rate at 23:10

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Won Hàn Quốc
1000 VND54.48890 KRW
2000 VND108.97780 KRW
5000 VND272.44450 KRW
10000 VND544.88900 KRW
20000 VND1,089.77800 KRW
50000 VND2,724.44500 KRW
100000 VND5,448.89000 KRW
200000 VND10,897.78000 KRW
500000 VND27,244.45000 KRW
1000000 VND54,488.90000 KRW
2000000 VND108,977.80000 KRW
5000000 VND272,444.50000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đồng Việt Nam
1 KRW18.35240 VND
5 KRW91.76200 VND
10 KRW183.52400 VND
20 KRW367.04800 VND
50 KRW917.62000 VND
100 KRW1,835.24000 VND
250 KRW4,588.10000 VND
500 KRW9,176.20000 VND
1000 KRW18,352.40000 VND
2000 KRW36,704.80000 VND
5000 KRW91,762.00000 VND
10000 KRW183,524.00000 VND
20000 KRW367,048.00000 VND
30000 KRW550,572.00000 VND
40000 KRW734,096.00000 VND
50000 KRW917,620.00000 VND