50 Đồng Việt Nam sang Đô-la Guyana

Đổi tiền VND sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 vnd
0,41 gyd

₫1,000 VND = GY$0,008209 GYD

Mid-market exchange rate at 05:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Đô-la Guyana
1000 VND8.20928 GYD
2000 VND16.41856 GYD
5000 VND41.04640 GYD
10000 VND82.09280 GYD
20000 VND164.18560 GYD
50000 VND410.46400 GYD
100000 VND820.92800 GYD
200000 VND1,641.85600 GYD
500000 VND4,104.64000 GYD
1000000 VND8,209.28000 GYD
2000000 VND16,418.56000 GYD
5000000 VND41,046.40000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Đồng Việt Nam
1 GYD121.81300 VND
5 GYD609.06500 VND
10 GYD1,218.13000 VND
20 GYD2,436.26000 VND
50 GYD6,090.65000 VND
100 GYD12,181.30000 VND
250 GYD30,453.25000 VND
500 GYD60,906.50000 VND
1000 GYD121,813.00000 VND
2000 GYD243,626.00000 VND
5000 GYD609,065.00000 VND
10000 GYD1,218,130.00000 VND