1 trăm nghìn currency-names.VES sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền VES sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 ves
69.863.900 vnd

Bs.1,000 VES = ₫698,6 VND

Mid-market exchange rate at 21:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đồng Việt Nam
1 VES698.63900 VND
5 VES3,493.19500 VND
10 VES6,986.39000 VND
20 VES13,972.78000 VND
50 VES34,931.95000 VND
100 VES69,863.90000 VND
250 VES174,659.75000 VND
500 VES349,319.50000 VND
1000 VES698,639.00000 VND
2000 VES1,397,278.00000 VND
5000 VES3,493,195.00000 VND
10000 VES6,986,390.00000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / currency.VES
1000 VND1.43135 VES
2000 VND2.86270 VES
5000 VND7.15675 VES
10000 VND14.31350 VES
20000 VND28.62700 VES
50000 VND71.56750 VES
100000 VND143.13500 VES
200000 VND286.27000 VES
500000 VND715.67500 VES
1000000 VND1,431.35000 VES
2000000 VND2,862.70000 VES
5000000 VND7,156.75000 VES