50.000 Đồng Việt Nam sang currency-names.VES

Đổi tiền VND sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50.000 vnd
71,48 ves

₫1,000 VND = Bs.0,001430 VES

Mid-market exchange rate at 04:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đồng Việt Nam sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VND sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / currency.VES
1000 VND1.42956 VES
2000 VND2.85912 VES
5000 VND7.14780 VES
10000 VND14.29560 VES
20000 VND28.59120 VES
50000 VND71.47800 VES
100000 VND142.95600 VES
200000 VND285.91200 VES
500000 VND714.78000 VES
1000000 VND1,429.56000 VES
2000000 VND2,859.12000 VES
5000000 VND7,147.80000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đồng Việt Nam
1 VES699.51400 VND
5 VES3,497.57000 VND
10 VES6,995.14000 VND
20 VES13,990.28000 VND
50 VES34,975.70000 VND
100 VES69,951.40000 VND
250 VES174,878.50000 VND
500 VES349,757.00000 VND
1000 VES699,514.00000 VND
2000 VES1,399,028.00000 VND
5000 VES3,497,570.00000 VND
10000 VES6,995,140.00000 VND