500 currency-names.VES sang Peso Uruguay

Đổi tiền VES sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ves
527,50 uyu

Bs.1,000 VES = $U1,055 UYU

Mid-market exchange rate at 21:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Peso Uruguay
1 VES1.05499 UYU
5 VES5.27495 UYU
10 VES10.54990 UYU
20 VES21.09980 UYU
50 VES52.74950 UYU
100 VES105.49900 UYU
250 VES263.74750 UYU
500 VES527.49500 UYU
1000 VES1,054.99000 UYU
2000 VES2,109.98000 UYU
5000 VES5,274.95000 UYU
10000 VES10,549.90000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / currency.VES
1 UYU0.94788 VES
5 UYU4.73941 VES
10 UYU9.47881 VES
20 UYU18.95762 VES
50 UYU47.39405 VES
100 UYU94.78810 VES
250 UYU236.97025 VES
500 UYU473.94050 VES
1000 UYU947.88100 VES
2000 UYU1,895.76200 VES
5000 UYU4,739.40500 VES
10000 UYU9,478.81000 VES