1 nghìn currency-names.VES sang Peso Uruguay

Đổi tiền VES sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ves
1.045,08 uyu

Bs.1,000 VES = $U1,045 UYU

Mid-market exchange rate at 10:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Peso Uruguay
1 VES1.04508 UYU
5 VES5.22540 UYU
10 VES10.45080 UYU
20 VES20.90160 UYU
50 VES52.25400 UYU
100 VES104.50800 UYU
250 VES261.27000 UYU
500 VES522.54000 UYU
1000 VES1,045.08000 UYU
2000 VES2,090.16000 UYU
5000 VES5,225.40000 UYU
10000 VES10,450.80000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / currency.VES
1 UYU0.95687 VES
5 UYU4.78433 VES
10 UYU9.56865 VES
20 UYU19.13730 VES
50 UYU47.84325 VES
100 UYU95.68650 VES
250 UYU239.21625 VES
500 UYU478.43250 VES
1000 UYU956.86500 VES
2000 UYU1,913.73000 VES
5000 UYU4,784.32500 VES
10000 UYU9,568.65000 VES