1 nghìn currency-names.VES sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền VES sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ves
881,59 try

Bs.1,000 VES = TL0,8816 TRY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 VES0.88159 TRY
5 VES4.40794 TRY
10 VES8.81588 TRY
20 VES17.63176 TRY
50 VES44.07940 TRY
100 VES88.15880 TRY
250 VES220.39700 TRY
500 VES440.79400 TRY
1000 VES881.58800 TRY
2000 VES1,763.17600 TRY
5000 VES4,407.94000 TRY
10000 VES8,815.88000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / currency.VES
1 TRY1.13432 VES
5 TRY5.67160 VES
10 TRY11.34320 VES
20 TRY22.68640 VES
50 TRY56.71600 VES
100 TRY113.43200 VES
250 TRY283.58000 VES
500 TRY567.16000 VES
1000 TRY1,134.32000 VES
2000 TRY2,268.64000 VES
5000 TRY5,671.60000 VES
10000 TRY11,343.20000 VES