Đổi tiền VES sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 currency-names.VES sang Naira Nigeria

5.000 ves
201.751 ngn

Bs.1,000 VES = ₦40,35 NGN

Mid-market exchange rate at 14:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Naira Nigeria
1 VES40.35020 NGN
5 VES201.75100 NGN
10 VES403.50200 NGN
20 VES807.00400 NGN
50 VES2,017.51000 NGN
100 VES4,035.02000 NGN
250 VES10,087.55000 NGN
500 VES20,175.10000 NGN
1000 VES40,350.20000 NGN
2000 VES80,700.40000 NGN
5000 VES201,751.00000 NGN
10000 VES403,502.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / currency.VES
1 NGN0.02478 VES
5 NGN0.12392 VES
10 NGN0.24783 VES
20 NGN0.49566 VES
50 NGN1.23915 VES
100 NGN2.47830 VES
250 NGN6.19575 VES
500 NGN12.39150 VES
1000 NGN24.78300 VES
2000 NGN49.56600 VES
5000 NGN123.91500 VES
10000 NGN247.83000 VES