100 currency-names.VES sang Naira Nigeria

Đổi tiền VES sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ves
3.814,91 ngn

Bs.1,000 VES = ₦38,15 NGN

Mid-market exchange rate at 04:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Naira Nigeria
1 VES38.14910 NGN
5 VES190.74550 NGN
10 VES381.49100 NGN
20 VES762.98200 NGN
50 VES1,907.45500 NGN
100 VES3,814.91000 NGN
250 VES9,537.27500 NGN
500 VES19,074.55000 NGN
1000 VES38,149.10000 NGN
2000 VES76,298.20000 NGN
5000 VES190,745.50000 NGN
10000 VES381,491.00000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / currency.VES
1 NGN0.02621 VES
5 NGN0.13106 VES
10 NGN0.26213 VES
20 NGN0.52426 VES
50 NGN1.31065 VES
100 NGN2.62129 VES
250 NGN6.55323 VES
500 NGN13.10645 VES
1000 NGN26.21290 VES
2000 NGN52.42580 VES
5000 NGN131.06450 VES
10000 NGN262.12900 VES