Som Uzbekistan sang Đồng Việt Nam

Đổi tiền UZS sang VND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uzs
2.002 vnd

so'm1,000 UZS = ₫2,002 VND

Mid-market exchange rate at 18:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Đồng Việt Nam
1 UZS2.00239 VND
5 UZS10.01195 VND
10 UZS20.02390 VND
20 UZS40.04780 VND
50 UZS100.11950 VND
100 UZS200.23900 VND
250 UZS500.59750 VND
500 UZS1,001.19500 VND
1000 UZS2,002.39000 VND
2000 UZS4,004.78000 VND
5000 UZS10,011.95000 VND
10000 UZS20,023.90000 VND
Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Som Uzbekistan
1 VND0.49940 UZS
5 VND2.49702 UZS
10 VND4.99404 UZS
20 VND9.98808 UZS
50 VND24.97020 UZS
100 VND49.94040 UZS
250 VND124.85100 UZS
500 VND249.70200 UZS
1000 VND499.40400 UZS
2000 VND998.80800 UZS
5000 VND2,497.02000 UZS
10000 VND4,994.04000 UZS