2.000 Som Uzbekistan sang currency-names.VES

Đổi tiền UZS sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 uzs
5,77 ves

so'm1,000 UZS = Bs.0,002886 VES

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / currency.VES
1 UZS0.00289 VES
5 UZS0.01443 VES
10 UZS0.02886 VES
20 UZS0.05771 VES
50 UZS0.14429 VES
100 UZS0.28857 VES
250 UZS0.72144 VES
500 UZS1.44288 VES
1000 UZS2.88575 VES
2000 UZS5.77150 VES
5000 UZS14.42875 VES
10000 UZS28.85750 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Som Uzbekistan
1 VES346.53100 UZS
5 VES1,732.65500 UZS
10 VES3,465.31000 UZS
20 VES6,930.62000 UZS
50 VES17,326.55000 UZS
100 VES34,653.10000 UZS
250 VES86,632.75000 UZS
500 VES173,265.50000 UZS
1000 VES346,531.00000 UZS
2000 VES693,062.00000 UZS
5000 VES1,732,655.00000 UZS
10000 VES3,465,310.00000 UZS