Som Uzbekistan sang Leu Romania

Đổi tiền UZS sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uzs
0,37 ron

1,000 UZS = 0,0003680 RON

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Leu Romania
1 UZS0.00037 RON
5 UZS0.00184 RON
10 UZS0.00368 RON
20 UZS0.00736 RON
50 UZS0.01840 RON
100 UZS0.03680 RON
250 UZS0.09201 RON
500 UZS0.18401 RON
1000 UZS0.36803 RON
2000 UZS0.73606 RON
5000 UZS1.84015 RON
10000 UZS3.68029 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Som Uzbekistan
1 RON2,717.18000 UZS
5 RON13,585.90000 UZS
10 RON27,171.80000 UZS
20 RON54,343.60000 UZS
50 RON135,859.00000 UZS
100 RON271,718.00000 UZS
250 RON679,295.00000 UZS
500 RON1,358,590.00000 UZS
1000 RON2,717,180.00000 UZS
2000 RON5,434,360.00000 UZS
5000 RON13,585,900.00000 UZS
10000 RON27,171,800.00000 UZS