100 Som Uzbekistan sang Cedi Ghana

Đổi tiền UZS sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 uzs
0,10 ghs

so'm1,000 UZS = GH¢0,001044 GHS

Mid-market exchange rate at 16:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Cedi Ghana
1 UZS0.00104 GHS
5 UZS0.00522 GHS
10 UZS0.01044 GHS
20 UZS0.02088 GHS
50 UZS0.05221 GHS
100 UZS0.10441 GHS
250 UZS0.26103 GHS
500 UZS0.52206 GHS
1000 UZS1.04411 GHS
2000 UZS2.08822 GHS
5000 UZS5.22055 GHS
10000 UZS10.44110 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Som Uzbekistan
1 GHS957.75600 UZS
5 GHS4,788.78000 UZS
10 GHS9,577.56000 UZS
20 GHS19,155.12000 UZS
50 GHS47,887.80000 UZS
100 GHS95,775.60000 UZS
250 GHS239,439.00000 UZS
500 GHS478,878.00000 UZS
1000 GHS957,756.00000 UZS
2000 GHS1,915,512.00000 UZS
5000 GHS4,788,780.00000 UZS
10000 GHS9,577,560.00000 UZS