10 Peso Uruguay sang currency-names.CUC

Đổi tiền UYU sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uyu
0,26 cuc

$U1,000 UYU = CUC$0,02588 CUC

Mid-market exchange rate at 06:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Peso Chuyển đổi Cuba
1 UYU0.02588 CUC
5 UYU0.12939 CUC
10 UYU0.25878 CUC
20 UYU0.51755 CUC
50 UYU1.29389 CUC
100 UYU2.58777 CUC
250 UYU6.46943 CUC
500 UYU12.93885 CUC
1000 UYU25.87770 CUC
2000 UYU51.75540 CUC
5000 UYU129.38850 CUC
10000 UYU258.77700 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Peso Uruguay
1 CUC38.64330 UYU
5 CUC193.21650 UYU
10 CUC386.43300 UYU
20 CUC772.86600 UYU
50 CUC1,932.16500 UYU
100 CUC3,864.33000 UYU
250 CUC9,660.82500 UYU
500 CUC19,321.65000 UYU
1000 CUC38,643.30000 UYU
2000 CUC77,286.60000 UYU
5000 CUC193,216.50000 UYU
10000 CUC386,433.00000 UYU