Đổi tiền USD sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
70 Đô-la Mỹ sang Rupee Ấn Độ
Loading
So sánh giá gửi tiền ra nước ngoài
Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.
Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Đô-la Mỹ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 USD | 83.53200 INR |
5 USD | 417.66000 INR |
10 USD | 835.32000 INR |
20 USD | 1,670.64000 INR |
50 USD | 4,176.60000 INR |
100 USD | 8,353.20000 INR |
250 USD | 20,883.00000 INR |
500 USD | 41,766.00000 INR |
1000 USD | 83,532.00000 INR |
2000 USD | 167,064.00000 INR |
5000 USD | 417,660.00000 INR |
10000 USD | 835,320.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Mỹ | |
---|---|
1 INR | 0.01197 USD |
5 INR | 0.05986 USD |
10 INR | 0.11971 USD |
20 INR | 0.23943 USD |
50 INR | 0.59858 USD |
100 INR | 1.19715 USD |
250 INR | 2.99287 USD |
300 INR | 3.59145 USD |
500 INR | 5.98575 USD |
600 INR | 7.18290 USD |
1000 INR | 11.97150 USD |
2000 INR | 23.94300 USD |
5000 INR | 59.85750 USD |
10000 INR | 119.71500 USD |
25000 INR | 299.28750 USD |
50000 INR | 598.57500 USD |
100000 INR | 1,197.15000 USD |
1000000 INR | 11,971.50000 USD |
1000000000 INR | 11,971,500.00000 USD |