Shilling Uganda sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền UGX sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
0,71 xcd

1,000 UGX = 0,0007073 XCD

Mid-market exchange rate at 04:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Đô-la Đông Caribê
1 UGX0.00071 XCD
5 UGX0.00354 XCD
10 UGX0.00707 XCD
20 UGX0.01415 XCD
50 UGX0.03536 XCD
100 UGX0.07073 XCD
250 UGX0.17682 XCD
500 UGX0.35365 XCD
1000 UGX0.70729 XCD
2000 UGX1.41458 XCD
5000 UGX3.53645 XCD
10000 UGX7.07290 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Shilling Uganda
1 XCD1,413.85000 UGX
5 XCD7,069.25000 UGX
10 XCD14,138.50000 UGX
20 XCD28,277.00000 UGX
50 XCD70,692.50000 UGX
100 XCD141,385.00000 UGX
250 XCD353,462.50000 UGX
500 XCD706,925.00000 UGX
1000 XCD1,413,850.00000 UGX
2000 XCD2,827,700.00000 UGX
5000 XCD7,069,250.00000 UGX
10000 XCD14,138,500.00000 UGX