Shilling Uganda sang Leone Sierra Leone

Đổi tiền UGX sang SLL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
5.934,84 sll

1,000 UGX = 5,935 SLL

Mid-market exchange rate at 08:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Leone Sierra Leone

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SLL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang SLL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Leone Sierra Leone
1 UGX5.93484 SLL
5 UGX29.67420 SLL
10 UGX59.34840 SLL
20 UGX118.69680 SLL
50 UGX296.74200 SLL
100 UGX593.48400 SLL
250 UGX1,483.71000 SLL
500 UGX2,967.42000 SLL
1000 UGX5,934.84000 SLL
2000 UGX11,869.68000 SLL
5000 UGX29,674.20000 SLL
10000 UGX59,348.40000 SLL
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Shilling Uganda
1 SLL0.16850 UGX
5 SLL0.84249 UGX
10 SLL1.68497 UGX
20 SLL3.36994 UGX
50 SLL8.42485 UGX
100 SLL16.84970 UGX
250 SLL42.12425 UGX
500 SLL84.24850 UGX
1000 SLL168.49700 UGX
2000 SLL336.99400 UGX
5000 SLL842.48500 UGX
10000 SLL1,684.97000 UGX