5 Leone Sierra Leone sang Shilling Uganda

Đổi tiền SLL sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 sll
1 ugx

Le1,000 SLL = Ush0,1681 UGX

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leone Sierra Leone sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SLL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SLL sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leone Sierra Leone / Shilling Uganda
1 SLL0.16812 UGX
5 SLL0.84062 UGX
10 SLL1.68123 UGX
20 SLL3.36246 UGX
50 SLL8.40615 UGX
100 SLL16.81230 UGX
250 SLL42.03075 UGX
500 SLL84.06150 UGX
1000 SLL168.12300 UGX
2000 SLL336.24600 UGX
5000 SLL840.61500 UGX
10000 SLL1,681.23000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Leone Sierra Leone
1 UGX5.94802 SLL
5 UGX29.74010 SLL
10 UGX59.48020 SLL
20 UGX118.96040 SLL
50 UGX297.40100 SLL
100 UGX594.80200 SLL
250 UGX1,487.00500 SLL
500 UGX2,974.01000 SLL
1000 UGX5,948.02000 SLL
2000 UGX11,896.04000 SLL
5000 UGX29,740.10000 SLL
10000 UGX59,480.20000 SLL