Shilling Uganda sang Som Kyrgystan

Đổi tiền UGX sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
23,40 kgs

1,000 UGX = 0,02340 KGS

Mid-market exchange rate at 14:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Som Kyrgystan
1 UGX0.02340 KGS
5 UGX0.11702 KGS
10 UGX0.23404 KGS
20 UGX0.46808 KGS
50 UGX1.17021 KGS
100 UGX2.34042 KGS
250 UGX5.85105 KGS
500 UGX11.70210 KGS
1000 UGX23.40420 KGS
2000 UGX46.80840 KGS
5000 UGX117.02100 KGS
10000 UGX234.04200 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Shilling Uganda
1 KGS42.72740 UGX
5 KGS213.63700 UGX
10 KGS427.27400 UGX
20 KGS854.54800 UGX
50 KGS2,136.37000 UGX
100 KGS4,272.74000 UGX
250 KGS10,681.85000 UGX
500 KGS21,363.70000 UGX
1000 KGS42,727.40000 UGX
2000 KGS85,454.80000 UGX
5000 KGS213,637.00000 UGX
10000 KGS427,274.00000 UGX