Shilling Uganda sang Birr Ethiopia

Đổi tiền UGX sang ETB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
14,94 etb

1,000 UGX = 0,01494 ETB

Mid-market exchange rate at 13:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Birr Ethiopia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ETB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang ETB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Birr Ethiopia
1 UGX0.01494 ETB
5 UGX0.07470 ETB
10 UGX0.14940 ETB
20 UGX0.29881 ETB
50 UGX0.74702 ETB
100 UGX1.49403 ETB
250 UGX3.73508 ETB
500 UGX7.47015 ETB
1000 UGX14.94030 ETB
2000 UGX29.88060 ETB
5000 UGX74.70150 ETB
10000 UGX149.40300 ETB
Tỷ giá chuyển đổi Birr Ethiopia / Shilling Uganda
1 ETB66.93320 UGX
5 ETB334.66600 UGX
10 ETB669.33200 UGX
20 ETB1,338.66400 UGX
50 ETB3,346.66000 UGX
100 ETB6,693.32000 UGX
250 ETB16,733.30000 UGX
500 ETB33,466.60000 UGX
1000 ETB66,933.20000 UGX
2000 ETB133,866.40000 UGX
5000 ETB334,666.00000 UGX
10000 ETB669,332.00000 UGX