50 Hryvnia Ukraina sang currency-names.YER

Đổi tiền UAH sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 uah
316,67 yer

₴1,000 UAH = ﷼6,333 YER

Mid-market exchange rate at 08:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rial Yemen
1 UAH6.33332 YER
5 UAH31.66660 YER
10 UAH63.33320 YER
20 UAH126.66640 YER
50 UAH316.66600 YER
100 UAH633.33200 YER
250 UAH1,583.33000 YER
500 UAH3,166.66000 YER
1000 UAH6,333.32000 YER
2000 UAH12,666.64000 YER
5000 UAH31,666.60000 YER
10000 UAH63,333.20000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Hryvnia Ukraina
1 YER0.15790 UAH
5 YER0.78948 UAH
10 YER1.57895 UAH
20 YER3.15790 UAH
50 YER7.89475 UAH
100 YER15.78950 UAH
250 YER39.47375 UAH
500 YER78.94750 UAH
1000 YER157.89500 UAH
2000 YER315.79000 UAH
5000 YER789.47500 UAH
10000 YER1,578.95000 UAH