250 Hryvnia Ukraina sang currency-names.YER

Đổi tiền UAH sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 uah
1.588,10 yer

₴1,000 UAH = ﷼6,352 YER

Mid-market exchange rate at 04:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rial Yemen
1 UAH6.35241 YER
5 UAH31.76205 YER
10 UAH63.52410 YER
20 UAH127.04820 YER
50 UAH317.62050 YER
100 UAH635.24100 YER
250 UAH1,588.10250 YER
500 UAH3,176.20500 YER
1000 UAH6,352.41000 YER
2000 UAH12,704.82000 YER
5000 UAH31,762.05000 YER
10000 UAH63,524.10000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Hryvnia Ukraina
1 YER0.15742 UAH
5 YER0.78711 UAH
10 YER1.57421 UAH
20 YER3.14842 UAH
50 YER7.87105 UAH
100 YER15.74210 UAH
250 YER39.35525 UAH
500 YER78.71050 UAH
1000 YER157.42100 UAH
2000 YER314.84200 UAH
5000 YER787.10500 UAH
10000 YER1,574.21000 UAH