10 nghìn Hryvnia Ukraina sang currency-names.YER

Đổi tiền UAH sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 uah
63.818,90 yer

₴1,000 UAH = ﷼6,382 YER

Mid-market exchange rate at 13:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rial Yemen
1 UAH6.38189 YER
5 UAH31.90945 YER
10 UAH63.81890 YER
20 UAH127.63780 YER
50 UAH319.09450 YER
100 UAH638.18900 YER
250 UAH1,595.47250 YER
500 UAH3,190.94500 YER
1000 UAH6,381.89000 YER
2000 UAH12,763.78000 YER
5000 UAH31,909.45000 YER
10000 UAH63,818.90000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Hryvnia Ukraina
1 YER0.15669 UAH
5 YER0.78347 UAH
10 YER1.56693 UAH
20 YER3.13386 UAH
50 YER7.83465 UAH
100 YER15.66930 UAH
250 YER39.17325 UAH
500 YER78.34650 UAH
1000 YER156.69300 UAH
2000 YER313.38600 UAH
5000 YER783.46500 UAH
10000 YER1,566.93000 UAH