10 Hryvnia Ukraina sang Pula Botswana

Đổi tiền UAH sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uah
3,46 bwp

₴1,000 UAH = P0,3463 BWP

Mid-market exchange rate at 15:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Pula Botswana
1 UAH0.34629 BWP
5 UAH1.73146 BWP
10 UAH3.46292 BWP
20 UAH6.92584 BWP
50 UAH17.31460 BWP
100 UAH34.62920 BWP
250 UAH86.57300 BWP
500 UAH173.14600 BWP
1000 UAH346.29200 BWP
2000 UAH692.58400 BWP
5000 UAH1,731.46000 BWP
10000 UAH3,462.92000 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Hryvnia Ukraina
1 BWP2.88774 UAH
5 BWP14.43870 UAH
10 BWP28.87740 UAH
20 BWP57.75480 UAH
50 BWP144.38700 UAH
100 BWP288.77400 UAH
250 BWP721.93500 UAH
500 BWP1,443.87000 UAH
1000 BWP2,887.74000 UAH
2000 BWP5,775.48000 UAH
5000 BWP14,438.70000 UAH
10000 BWP28,877.40000 UAH