10 Shilling Tanzania sang Peso Uruguay

Đổi tiền TZS sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tzs
0,15 uyu

tzs1,000 TZS = $U0,01483 UYU

Mid-market exchange rate at 09:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Peso Uruguay
1 TZS0.01483 UYU
5 TZS0.07414 UYU
10 TZS0.14828 UYU
20 TZS0.29655 UYU
50 TZS0.74138 UYU
100 TZS1.48275 UYU
250 TZS3.70688 UYU
500 TZS7.41375 UYU
1000 TZS14.82750 UYU
2000 TZS29.65500 UYU
5000 TZS74.13750 UYU
10000 TZS148.27500 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Shilling Tanzania
1 UYU67.44230 TZS
5 UYU337.21150 TZS
10 UYU674.42300 TZS
20 UYU1,348.84600 TZS
50 UYU3,372.11500 TZS
100 UYU6,744.23000 TZS
250 UYU16,860.57500 TZS
500 UYU33,721.15000 TZS
1000 UYU67,442.30000 TZS
2000 UYU134,884.60000 TZS
5000 UYU337,211.50000 TZS
10000 UYU674,423.00000 TZS