5 Peso Uruguay sang Shilling Tanzania

Đổi tiền UYU sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uyu
331,61 tzs

1,000 UYU = 66,32 TZS

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Shilling Tanzania
1 UYU66.32130 TZS
5 UYU331.60650 TZS
10 UYU663.21300 TZS
20 UYU1,326.42600 TZS
50 UYU3,316.06500 TZS
100 UYU6,632.13000 TZS
250 UYU16,580.32500 TZS
500 UYU33,160.65000 TZS
1000 UYU66,321.30000 TZS
2000 UYU132,642.60000 TZS
5000 UYU331,606.50000 TZS
10000 UYU663,213.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Peso Uruguay
1 TZS0.01508 UYU
5 TZS0.07539 UYU
10 TZS0.15078 UYU
20 TZS0.30156 UYU
50 TZS0.75391 UYU
100 TZS1.50781 UYU
250 TZS3.76953 UYU
500 TZS7.53905 UYU
1000 TZS15.07810 UYU
2000 TZS30.15620 UYU
5000 TZS75.39050 UYU
10000 TZS150.78100 UYU