10 nghìn Shilling Tanzania sang Peso Uruguay

Đổi tiền TZS sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 tzs
149,44 uyu

1,000 TZS = 0,01494 UYU

Mid-market exchange rate at 21:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Peso Uruguay
1 TZS0.01494 UYU
5 TZS0.07472 UYU
10 TZS0.14944 UYU
20 TZS0.29888 UYU
50 TZS0.74719 UYU
100 TZS1.49438 UYU
250 TZS3.73595 UYU
500 TZS7.47190 UYU
1000 TZS14.94380 UYU
2000 TZS29.88760 UYU
5000 TZS74.71900 UYU
10000 TZS149.43800 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Shilling Tanzania
1 UYU66.91720 TZS
5 UYU334.58600 TZS
10 UYU669.17200 TZS
20 UYU1,338.34400 TZS
50 UYU3,345.86000 TZS
100 UYU6,691.72000 TZS
250 UYU16,729.30000 TZS
500 UYU33,458.60000 TZS
1000 UYU66,917.20000 TZS
2000 UYU133,834.40000 TZS
5000 UYU334,586.00000 TZS
10000 UYU669,172.00000 TZS