Shilling Tanzania sang Rial Oman

Đổi tiền TZS sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
0,149 omr

1,000 TZS = 0,0001491 OMR

Mid-market exchange rate at 01:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rial Oman
1 TZS0.00015 OMR
5 TZS0.00075 OMR
10 TZS0.00149 OMR
20 TZS0.00298 OMR
50 TZS0.00746 OMR
100 TZS0.01491 OMR
250 TZS0.03729 OMR
500 TZS0.07457 OMR
1000 TZS0.14915 OMR
2000 TZS0.29829 OMR
5000 TZS0.74573 OMR
10000 TZS1.49146 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Shilling Tanzania
1 OMR6,704.84000 TZS
5 OMR33,524.20000 TZS
10 OMR67,048.40000 TZS
20 OMR134,096.80000 TZS
50 OMR335,242.00000 TZS
100 OMR670,484.00000 TZS
250 OMR1,676,210.00000 TZS
500 OMR3,352,420.00000 TZS
1000 OMR6,704,840.00000 TZS
2000 OMR13,409,680.00000 TZS
5000 OMR33,524,200.00000 TZS
10000 OMR67,048,400.00000 TZS