1 nghìn Shilling Tanzania sang Kuwait

Đổi tiền TZS sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
0,119 kwd

tzs1,000 TZS = ك0,0001189 KWD

Mid-market exchange rate at 16:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Dinar Kuwait
1 TZS0.00012 KWD
5 TZS0.00059 KWD
10 TZS0.00119 KWD
20 TZS0.00238 KWD
50 TZS0.00594 KWD
100 TZS0.01189 KWD
250 TZS0.02972 KWD
500 TZS0.05945 KWD
1000 TZS0.11890 KWD
2000 TZS0.23780 KWD
5000 TZS0.59450 KWD
10000 TZS1.18899 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Shilling Tanzania
1 KWD8,410.51000 TZS
5 KWD42,052.55000 TZS
10 KWD84,105.10000 TZS
20 KWD168,210.20000 TZS
50 KWD420,525.50000 TZS
100 KWD841,051.00000 TZS
250 KWD2,102,627.50000 TZS
500 KWD4,205,255.00000 TZS
1000 KWD8,410,510.00000 TZS
2000 KWD16,821,020.00000 TZS
5000 KWD42,052,550.00000 TZS
10000 KWD84,105,100.00000 TZS